CHỦNG LOẠI VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN XÂY NHÀ TRỌN GÓI 2024
|
ĐƠN GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI (CHÌA KHÓA TRAO TAY) |
GÓI VẬT TƯ TRUNG BÌNH 5.399.000đ/m2 |
GÓI VẬT TƯ KHÁ 5.899.000đ/m2 |
GÓI VẬT TƯ TỐT 6.249.000đ/m2 |
GÓI VẬT TƯ CAO CẤP =>6.999.000đ/m2 |
GHI CHÚ |
VẬT LIỆU PHẦN THÔ XÂY NHÀ TRỌN GÓI
|
1 |
Sắt thép |
Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức |
Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức |
Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức |
Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức |
Đường kính thép tuân thủ thiết kế (có thuyết minh tính toán) |
2 |
Xi măng đổ Bê tông |
Bỉm sơn, Bút sơn, Vissai, Duyên hà |
Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
Hoàng thạch, Hoàng Long, chinfon |
Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
Bê tông mác 250 |
3 |
Xi măng Xây trát tường |
Bỉm sơn, Bút sơn, Vissai, Duyên hà |
Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
Hoàng thạch, Hoàng Long, chinfon |
Duyên Hà, Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
Dùng cho công tác móng và cột |
4 |
Bê tông thương phẩm |
Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 |
Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 |
Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 |
Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 |
Dùng cho công tác mái |
5 |
Cát đổ bê tông |
Cát vàng |
Cát vàng |
Cát hạt lớn |
Cát hạt lớn |
Tốt nhất theo địa phương |
6 |
Cát xây, trát tường |
Cát hạt lớn, hạt trung |
Cát hạt lớn, hạt trung |
Cát hạt lớn, hạt trung |
Cát hạt lớn, hạt trung |
Tốt nhất theo địa phương |
7 |
Gạch xây tường bao |
Gạch tiêu chuẩn |
Gạch đặc M75 |
Gạch đặc loại 1 |
Gạch đặc loại 1 |
Tốt nhất theo địa phương |
8 |
Gạch xây tường ngăn phòng |
Gạch lỗ M50 |
Gạch lỗ M50 |
Gạch tuynel a1 |
Gạch tuynel a1 |
Tốt nhất theo địa phương |
9 |
Dây điện chiếu sáng |
Dây Trần Phú |
Dây Trần Phú |
Trần Phú |
Cadivi |
Tiết diện dây theo tính toán thiết kế chịu tải |
10 |
Đường ống cấp thoát nước |
Tiền phong |
Tiền phong |
Tiền Phong |
Vesbo |
Chính hãng |
11 |
Hóa chất chống thấm sàn mái, nhà vệ sinh |
Sika Latex – TH, Membrane |
Sika Latex – TH, Membrane |
Sika Latex – TH, Membrane |
Sika Latex – TH, Membrane |
Chính hãng |
GẠCH ỐP & LÁT
|
1 |
GẠCH NỀN CÁC TẦNG (Đồng Tâm, Bạch Mã,…) |
Gạch 600*600 Đơn giá: 180.000đ/m2 |
Gạch 600*600 Đơn giá: 220.000đ/m2 |
Gạch 800*800, Gạch 600×660 Đơn giá: =<280.000đ/m2 |
Gạch 800*800 Đơn giá:=> 400.000đ/m2 |
Gạch len cắt từ gạch nền theo đúng tiêu chuẩn |
2 |
GẠCH NỀN SÂN THƯỢNG, SÂN TRƯỚC, SÂN SAU (Đồng Tâm, Bạch Mã,….) |
Gạch 400*400 Đơn giá: 120.000đ/m2 |
Gạch 600*600 Đơn giá: 200.000đ/m2 |
Gạch theo hình thức thiết kế Đơn giá: =<250.000đ/m2 |
Gạch 600*600 Đơn giá: =>300.000đ/m2 |
Không bao gồm gạch trên mái |
3 |
GẠCH NỀN WC (Đồng Tâm, Bạch Mã, ….) |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 110.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 160.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: <=200.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: =>250.000đ/m2 |
Chính hãng |
4 |
GẠCH ỐP TƯỜNG WC (Đồng Tâm, Bạch Mã,…) |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 120.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 160.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: <=200.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 300.000đ/m2 |
Gạch ốp cao <2,4m |
5 |
KEO CHÀ RON |
Loại sika tiêu chuẩn |
Loại sika tiêu chuẩn 2 lớp |
Loại sika tiêu chuẩn 3 lớp |
Loại sika tiêu chuẩn và màng khò pitum |
Chính hãng |
6 |
GẠCH TRANG TRÍ (Mặt tiền, sân vườn) |
|
Gạch tùy chọn Đơn giá: 350.000đ/m2 Khối lượng: 10m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 400.000đ/m2 |
Gạch tùy chọn Đơn giá: 500.000đ/m2 Khối lượng: 15m2 |
Tùy vào thiết kế mặt tiền |
7 |
SÀN GỖ |
|
Sàn: 200.000đ/m2 |
Sàn: 280.000đ/m2 |
sàn 450.000đ/m2 |
Chính hãng |
PHẦN SƠN NƯỚC
|
7 |
SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI |
Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 60.000đ/m2 |
Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 65.000đ/m2 |
Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 75.000đ/m2 |
Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: =>90.000đ/m2 |
Chính hãng |
8 |
SƠN NƯỚC TRONG NHÀ |
Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 50.000đ/m2 |
Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 60.000đ/m2 |
Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 70.000đ/m2 |
Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: =>90.000đ/m2 |
Chính hãng |
9 |
SƠN DẦU CỬA, LAN CAN, KHUNG SẮT BẢO VỆ |
Sơn dầu thông thường |
Sơn dầu thông thường |
Sơn tĩnh điện |
Sơn tĩnh điện cao cấp |
|
PHẦN CỬA ĐI, CỬA SỔ
|
10 |
CỬA ĐI CÁC PHÒNG |
Cửa nhôm Việt Pháp Đơn giá: 2.000.000đ/bộ |
Cửa nhôm Xingfa Đơn giá: 3.000.000đ/bộ |
Cửa gỗ công nghiệp composite Đơn giá: 3.700.000đ/bộ |
cửa gỗ, hoặc tương đương =>4.000.000vnđ/m2 |
Chính hãng |
11 |
CỬA ĐI WC |
Cửa nhôm Việt Pháp Đơn giá: 1.500.000đ/m2 |
Cửa nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện, kính 5 ly Đơn giá <1.900.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính dày 8.38ly Đơn giá =< 2.200.000đ/m2 |
Cửa eurowindow |
Chính hãng |
12 |
CỬA MẶT TIỀN CHÍNH |
Cửa sắt 3*6*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Đơn giá: 1.100.000đ/m2 |
Cửa sắt 4*8*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Mẫu chia ô giả gỗ Kính 8 ly cường lực Đơn giá 1.600.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính dày 8.38ly Đơn giá =< 2.200.000đ/m2 |
Cửa gỗ hoặc Cửa eurowindow |
Chính hãng |
13 |
CỬA ĐI, CỬA SỔ, VÁCH KÍNH (BAN CÔNG, SÂN THƯỢNG TRƯỚC – SAU.,.) |
Cửa sắt 3*6*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Diện tích < 5m2 Đơn giá: 1.100.000đ/m2 |
Cửa sắt 4*8*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Diện tích < 5m2 Mẫu chia ô giả gỗ Kính 8 ly cường lực Đơn giá: 1.600.000đ/m2 |
Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính dày 6.38ly Đơn giá:2.200.000đ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép, Kính cường lực 8ly Diện tích < 5m2 Bao gồm phụ kiện Đơn giá: 2.500.000đ/m2 |
Chính hãng |
14 |
KHUNG CỬA SẮT BẢO VỆ Ô CỬA SỔ (CHỈ BẢO VỆ HỆ THỐNG CỬA MẶT TIỀN) |
Sắt hộp 14*14*1.0mm sơn dầu. Đơn giá: 300.000đ/m2 |
Sắt hộp 20*20*1.0mm sơn dầu. Đơn giá: 450.000đ/m2 |
Sắt hộp 25*25*1.0mm tĩnh điện. Đơn giá: 550.000đ/m2 |
Sắt hộp 25*25*1.0mm sơn tĩnh điện cao cấp. Đơn giá: 650.000đ/m2 |
thép chính hãng |
15 |
KHÓA CỬA CHÍNH, BAN CÔNG, SÂN THƯỢNG |
Khóa tay gạt Đơn giá 200.000đ/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá 350.000đ/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá 400.000đ/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá 550.000đ/cái |
Cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
16 |
KHÓA CỬA WC |
Khóa tay nắm tròn Đơn giá 150.000đ/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá 250.000đ/cái |
Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá 300.000đ/cái |
Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá 450.000đ/cái |
Cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
17 |
Ô GIẾNG TRỜI, LỖ THÔNG TẦNG (NẾU CÓ) |
Khung sắt bảo vệ 14*14*1,0mm Đơn giá: 400.000đ/m2 |
Khung sắt bảo vệ 20*20*1,2mm sơn dầu. Đơn giá: 550.000đ/m2 Kính cường lực lấy sáng 8ly Đơn giá: 650.000đ/m2 |
Khung sắt bảo vệ 25*25*1,2mm tĩnh điện. Đơn giá: 600.000đ/m2 Kính cường lực lấy sáng 8ly Đơn giá: 750.000đ/m2 |
Khung sắt bảo vệ 25*25*1,2mm tĩnh điện cao cấp hoặc sắt cnc cao cấp. Đơn giá: 800.000đ/m2 Kính cường lực lấy sáng 10ly Đơn giá: 850.000đ/m2 |
Nhân công và vật tư |
18 |
CỬA CỔNG ( NẾU CÓ SÂN VÀ TRONG PHẠM VI TÍNH DIỆN TÍCH BÁO GIÁ) |
Cửa sắt sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá: 900.000đ/m2 |
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu. Đơn giá: 1.300.000đ/m2 |
Cửa sắt tĩnh điện, theo mẫu. Đơn giá: 1.800.000đ/m2 |
Cửa sắt tĩnh điện hoặc nhôm đúc, theo mẫu. Đơn giá: 2.500.000đ/m2 |
|
19 |
KHÓA CỬA CỔNG (NẾU CÓ) |
Không bao gồm |
Đơn giá: 600.000đ/cái |
Đơn giá: 800.000đ/cái |
Đơn giá: 1500.000đ/cái |
Khóa cơ |
THẠCH CAO – GIẤY DÁN TƯỜNG
|
20 |
TRẦN THẠCH CAO |
Khối lượng theo thiết kế Đơn giá: 190.000đ/m2 Mẫu đơn giản |
Khối lượng theo thiết kế Đơn giá: 200.000đ/m2 |
Khối lượng theo thiết kế, Vĩnh Tường Đơn giá: 230.000đ/m2 |
Khối lượng theo thiết kế, Vĩnh Tường Đơn giá: 300.000đ/m2 |
Nhân công và vật tư chính hãng |
21 |
GIẤY DÁN TƯỜNG HÀN QUỐC |
|
Khối lượng 2 cuộn Đơn giá: 1.500.000đ/cuộn |
Khối lượng 4 cuộn Đơn giá: 2.000.000đ/cuộn |
Khối lượng 4 cuộn Đơn giá: 3.000.000đ/cuộn |
|
PHẦN ĐIỆN
|
22 |
VỎ TỤ ĐIỆN TỔNG VÀ TỤ ĐIỆN TẦNG (Loại 4 đường) |
Sino |
Sino |
panasonic |
Schneider |
Chính hãng |
23 |
MCB |
Sino (Số lượng theo thiết kế) |
Sino (Số lượng theo thiết kế) |
Panasonic (Số lượng theo thiết kế) |
Schneider (Số lượng theo thiết kế) |
Chính hãng |
24 |
CÔNG TẮC, Ổ CẮM |
Sino (Số lượng theo thiết kế) |
Sino (Số lượng theo thiết kế) |
Panasonic (Số lượng theo thiết kế) |
Schneider (Số lượng theo thiết kế) |
Chính hãng |
25 |
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI, INTERNET, TRUYỀN HÌNH CÁP |
Sino (Số lượng theo thiết kế) |
Sino (Số lượng theo thiết kế) |
Panasonic (Số lượng theo thiết kế) |
Schneider (Số lượng theo thiết kế) |
Chính hãng |
26 |
ĐÈN THẮP SÁNG TRONG PHÒNG |
1 bóng đèn tuýp 1,2m đơn cho phòng có diện tích ≤12m2 2 bóng đèn tuýp 1,2m đơn cho phòng có diện tích >12m2 Đơn giá: 80.000đ/ đèn |
Lắp đủ số bóng đèn led tròn âm trần cho phòng, số lượng 3m2/đèn Đơn giá: ≤80.000đ đèn |
Lắp đủ số bóng đèn led (Ledgo) tròn âm trần cho phòng, số lượng theo thiết kế Đơn giá: ≤125.000đ đèn |
Lắp đủ số bóng đèn led tròn âm trần cho phòng, số lượng 2m2/đèn Đơn giá: ≤180.000đ đèn |
Chính hãng |
27 |
ĐÈN VỆ SINH |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 120.000đ/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 220.000đ/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 350.000đ/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 400.000đ/cái |
tiêu chuẩn theo mẫu quy cách |
28 |
ĐÈN TRANG TRÍ TƯỜNG CẦU THANG |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 150.000đ/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 220.000đ/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 350.000đ/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 400.000đ/cái |
tiêu chuẩn theo mẫu quy cách |
29 |
ĐÈN BAN CÔNG |
|
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 220.000đ/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 350.000đ/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 400.000đ/cái |
tiêu chuẩn theo mẫu quy cách |
30 |
ĐÈN HẮT TRANG TRÍ TRẦN THẠCH CAO |
|
Mỗi phòng 04 bóng 1,2m hoặc 10m led dây Đơn giá: 200.000đ/cái hoặc 80.000đ/m dây led |
Mỗi phòng 06 bóng 1,2m hoặc 15m led dây Đơn giá: 200.000đ/cái hoặc 80.000đ/m dây led |
Mỗi phòng 06 bóng 1,2m hoặc 15m led dây Đơn giá: 200.000đ/cái hoặc 80.000đ/m dây led |
tiêu chuẩn theo mẫu quy cách |
31 |
QUẠT HÚT WC |
|
Mỗi WC 1 cái Đơn giá: 300.000đ/m2 |
Mỗi WC 1 cái Đơn giá: 1.000.000đ/m2 |
Mỗi WC 1 cái Đơn giá: 400.000đ/m2 |
Chính hãng |
PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH- THIẾT BỊ NƯỚC
|
32 |
BÀN CẦU (Inax, American, Caesar, Toto, Thiên Thanh…) |
Đơn giá: 1.500.000đ/cái |
Đơn giá: 3.000.000đ/cái |
Đơn giá: <=6.000.000đ/cái |
Đơn giá: 7.000.000đ/cái |
1WC/1 cái |
33 |
LAVABO + BỘ XẢ (Inax, American, Caesar, Toto, Thiên Thanh…) |
Đơn giá: 550.000đ/cái |
Đơn giá: 1.500.000đ/cái |
Đơn giá: <=2.000.000đ/cái |
Đơn giá: 2.500.000đ/cái |
1WC/1 cái |
34 |
VÒI XẢ LAVABO |
Đơn giá: 300.000đ/cái |
Đơn giá: 1.000.000đ/cái |
Đơn giá: <=1.500.000đ/cái |
Đơn giá: 1.900.000đ/cái |
1WC/1 cái |
35 |
VÒI XẢ SEN WC (nóng lạnh) |
Đơn giá: 600.000đ/cái |
Đơn giá: 1.200.000đ/ cái |
Đơn giá: <=2.000.000đ/ cái |
Đơn giá: 2.500.000đ/ cái |
1WC/1 cái |
36 |
VÒI XỊT WC |
Đơn giá: 100.000đ/cái |
Đơn giá: 150.000đ/cái |
Đơn giá: 250.000đ/cái |
Đơn giá: 400.000đ/cái |
1WC/1 cái |
37 |
VÒI SÂN THƯỢNG, BAN CÔNG, SÂN |
Đơn giá: 100.000đ/cái |
Đơn giá: 120.000đ/cái |
Đơn giá: 150.000đ/cái |
Đơn giá: 200.000đ/cái |
1WC/1 khu vực |
38 |
CÁC PHỤ KIỆN WC (gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông) |
|
Đơn giá: 1.000.000đ/bộ |
Đơn giá: 1.500.000đ/bộ |
Đơn giá: 1.800.000đ/bộ |
1WC/1 bộ |
39 |
PHỄU THU SÀN |
Inox chống hôi Đơn giá: 60.000/ cái |
Inox chống hôi Đơn giá: 100.000/ cái |
Inox chống hôi Đơn giá: 150.000/ cái |
Inox chống hôi Đơn giá: 210.000/ cái |
Chính hãng |
40 |
CẦU CHẮN RÁC |
Đơn giá: 60.000đ/cái |
Đơn giá: 100.000đ/cái |
Đơn giá: 150.000đ/cái |
Đơn giá: 190.000đ/cái |
Chính hãng |
41 |
CHẬU RỬA CHÉN Đại thành, luxta,… |
Đơn giá: 800.000đ/cái |
Đơn giá: 1.500.000đ/cái |
Đơn giá: 2.000.000đ/cái |
Đơn giá: 2.500.000đ/cái |
Chính hãng |
42 |
VÒI RỬA CHÉN (Vòi lạnh) |
Đơn giá: 500.000đ/cái |
Đơn giá: 1.000.000đ/cái |
Đơn giá: 1.300.000đ/cái |
Đơn giá: 1.300.000đ/cái |
Chính hãng |
43 |
MÁY BƠM NƯỚC PANASONIC |
Panasonic Đơn giá: 2.000.000đ/cái |
Panasonic Đơn giá: 2.000.000đ/cái |
Panasonic Đơn giá: 2.800.000đ/cái |
Panasonic Đơn giá: 2.000.000đ/cái |
Chính hãng |
44 |
Bồn nước tắm inax |
|
|
|
có |
Chính hãng |
45 |
BỒN INOX |
Bồn inox 500lit Đơn giá: 2.100.000đ/cái |
Bồn inox 1.500lit Đơn giá: 5.500.000đ/cái |
Bồn Tân á 2.000lit Đơn giá: 7.500.000đ/cái |
Bồn 2.000lit Đơn giá: 7.500.000đ/cái |
Chính hãng |
46 |
CHÂN SẮT NÂNG BỒN NƯỚC |
|
Sắt V5 dày 5mm Đơn giá: 2.000.000đ |
Sắt V5 dày 5mm Đơn giá: 2.000.000đ |
Sắt V5 dày 5mm Đơn giá: 2.000.000đ |
Chính hãng |
47 |
MAÝ NƯỚC NÓNG NLMT |
|
Tân Á Đại Thành, Hướng dương 150L Đơn giá: 7.000.000đ/cái |
Bình nóng lạnh ariston |
Tân Á Đại Thành, Hướng dương 180L Đơn giá: 8.000.000đ/cái |
Chính hãng |
PHẦN CẦU THANG
|
48 |
ĐÁ BẬC CẦU THANG, LEN CẦU THANG |
Suối Lau: 570.000đ/m2 (Không bao gồm len) |
Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai Đơn giá: 800.000đ/m2 |
Gỗ tiêu chuẩn theo thiết kế |
Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 1.400.000đ/m2 |
|
49 |
TAY VỊN CẦU THANG |
Tay vịn theo thiết kế |
Tay vịn theo thiết kế |
Tay vịn dây theo thiết kế |
Tay vịn theo thiết kế |
|
50 |
LAN CAN CẦU THANG |
Lan can theo thiết kế |
Lan can theo thiết kế |
Lan can dây treo theo thiết kế |
Lan can theo thiết kế |
|
PHẦN LAN CAN
|
51 |
LAN CAN, TAY VỊN BAN CÔNG |
Theo mặt tiền thiết kế |
Theo mặt tiền thiết kế |
Theo mặt tiền thiết kế |
Theo mặt tiền thiết kế |
|
ĐÁ HOA CƯƠNG
|
52 |
ĐÁ HOA CƯƠNG MẶT TIỀN TẦNG TRỆT |
Ốp gạch men khổ lớn Đơn giá: 120.000đ/m2 |
Trắng Ấn độ, Đen Indonesia, Hồng Gia Lai Đơn giá: 1.000.000đ/m2 |
Kim sa trung, Đá nhân tạo, Đơn giá: 1.400.000đ/m2 |
Kim sa trung, Đá nhân tạo, Đơn giá: 1.800.000đ/m2 |
|
53 |
ĐÁ HOA CƯƠNG BẬC TAM CẤP ( trong phạm vi tính diện tích) |
Ốp gạch men Đơn giá: 150.000đ/m2 |
Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai , đen Inđonesia Đơn giá: 800.000đ/m2 |
Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 1.200.000đ/m2 |
Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 2.00.000đ/m2 |
|
54 |
ĐÁ HOA CƯƠNG NGẠCH CỬA |
Ốp gạch men theo nền |
Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai Đơn giá: 130.000đ/md |
Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 150.000đ/md |
Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 200.000đ/md |
|